Characters remaining: 500/500
Translation

ngồi rồi

Academic
Friendly

Từ "ngồi rồi" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả trạng thái của một người đang ngồi đã hoàn thành hành động ngồi. Câu này có thể được hiểu "đã ngồi xuống", "đã vào vị trí ngồi".

Giải thích:
  • Ngồi: hành động đặt cơ thểtư thế ngồi, tức là phần thân dưới tiếp xúc với mặt đất hoặc một bề mặt nào đó.
  • Rồi: Thể hiện rằng hành động đã được hoàn thành hoặc đã xảy ra.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc hội thoại thông thường:

    • A: "Bạn đã ngồi chưa?"
    • B: "Mình ngồi rồi, cảm ơn!"
  2. Trong ngữ cảnh mời gọi:

    • "Mời bạn ngồi rồi hãy nói chuyện nhé!"
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ngồi rồi" cũng có thể được dùng trong những câu văn mô tả trạng thái của một người trong thời gian dài hơn hoặc khi kết thúc một hoạt động nào đó:
    • "Sau khi ngồi rồi, tôi cảm thấy thoải mái hơn để bắt đầu làm việc."
Phân biệt các biến thể:
  • Ngồi: Chỉ hành động ngồi.
  • Ngồi yên: Nghĩa là không di chuyển, giữ nguyên tư thế ngồi.
  • Ngồi xuống: Hành động hạ thấp cơ thể để vào tư thế ngồi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngồi: Hành động chính.
  • Ngồi lại: Có nghĩa là quay lại vị trí ngồi sau khi đã đứng dậy.
  • Ngồi chờ: Nghĩa là ngồi đợi một điều đó xảy ra.
Lưu ý:
  • Cụm từ "ngồi rồi" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, không trang trọng. Nếu bạn đangtrong một tình huống trang trọng, có thể nói "Tôi đã ngồi xuống" thay vì "ngồi rồi".
  1. Nh. Ngồi dưng.

Comments and discussion on the word "ngồi rồi"